Trong bài học này, chúng ta sẽ học những kiểu ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp tiếng Hàn thông dụng hằng ngày, cách nói một từ trong những thì quá khứ hiện tại và quá khứ cộng với cách sử dụng cùng một cách biểu hiện dưới hình thức lịch sự.
Hiện tại và quá khứ
Mỗi bảng dưới đây cho thấy làm thế nào để nói "một quả táo" và "một bút chì" theo bốn cách khác nhau. Bảng được chia thành các thì hiện tại và quá khứ, và các hình thức tích cực và tiêu cực. Ngoài ra, bảng đầu tiên thể hiện hình thức bằng tiếng Hàn và bảng thứ hai cho thấy dạng nói.
Văn bản được sử dụng trong các tài liệu tiếng Hàn như sách, báo và bất kỳ dạng viết nào không phải là "nói chuyện". Văn bản, về bản chất, là văn chương, hiện thực và có tính khai báo. Nó hiếm khi được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày bình thường. Tuy nhiên, tin tức trên truyền hình sử dụng hình thức viết bằng tiếng Hàn này. Nó cũng được sử dụng trong các bài diễn văn công cộng. Lý do có thể là do thông tin và thông báo công khai hoặc bài phát biểu thường là tất cả các tuyên bố và / hoặc thực tế.
>> Xem thêm: Điện thoại và cách chỉ đường trong tiếng HànHình thức nói là cách thông thường trong đó mọi người nói chuyện và trò chuyện. Nó được sử dụng trong tất cả các loại ngôn ngữ nói tiếng Hàn như các cuộc trò chuyện, phim truyền hình và phim ảnh thông thường, với những trường hợp ngoại lệ có thể có tin tức, tài liệu và các loại chương trình chính thức khác trên TV và radio.
사과 = quả táo
연필 = bút chì
사과 다 = là một quả táo
사과 가 아니다 = không phải là táo
사과 였다 = là một quả táo
사과 가 아니었다 = không phải là quả táo
연필 이야 = là một cây bút chì
연필 (이) 아니야 = không phải là một cây bút chì
연필 이었어 = là một cây bút chì
연필 (이) 아니 었어 = không phải là một cây bút chì
Lưu ý: Động từ kết thúc, 다, được sử dụng cho danh từ mà không có phụ âm cuối cùng, và 이다 đối với danh từ với phụ âm cuối cùng. Tương tự, trong dạng nói, 야 được sử dụng cho danh từ không có phụ âm cuối cùng và 이야 đối với danh từ với phụ âm cuối cùng. Vì thế:
사과 다
연필 이다
사과 야
연필 이야 Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản Lưu ý: Trong tiếng Hàn nói, các hạt thường bị bỏ qua. Trong ví dụ trên, 가 / 이 nằm trong ngoặc đơn để chỉ ra rằng chúng thường bị bỏ đi.
Để biết thêm thông tin về hạt 가 /,, vui lòng đọc Phân tử - 는, 가.
>> Xem thêm: Đi học tiếng Hàn để thành thạo tiếng Hàn Mẫu lịch sự
Mỗi bảng dưới đây cho thấy một hình thức lịch sự của các dạng văn bản và nói nói tương ứng mà chúng tôi đã xem xét ở trên ở dạng không chính thức.
Lưu ý: Để thay đổi form không chính thức thành dạng lịch sự, áp dụng các quy tắc sau:
Trong trường hợp của thời hiện tại,
사과 다 → 사과 입니다 = 다 (hoặc 이다 trong trường hợp các danh từ với phụ âm cuối cùng, ví dụ 연필) được lấy ra và thay bằng 입니다
사과 가 아니다 → 사과 가 아닙니다 = 아니다 được thay đổi thành 아닙니다
Trong trường hợp của thời quá khứ, 다 được đổi thành 습니다.
사과 였다 → 사과 였습니다
사과 가 아니었다 → 사과 가 아니 었 습니다
Lưu ý: Để thay đổi form không chính thức thành dạng lịch sự, áp dụng các quy tắc sau:
Trong trường hợp của thời hiện tại:
사과 야 → 사과 예요 = 야 thay đổi thành 예요 (hoặc 에요 trong trường hợp các danh từ với phụ âm cuối cùng, ví dụ 연필)
사과 아니야 → 사과 아니에요 = 야 thay đổi thành 에요
Trong trường hợp của thời quá khứ, 요 được gắn ở cuối.
사과 였어 → 사과 였어요
사과 아니 었어 → 사과 아니 었어요
>> Xem thêm: Học tiếng Hàn hiệu quả ở lớp cần có điều kiện gì?Dưới đây là một số câu ví dụ dưới dạng văn bản.
가게 다 = là một cửa hàng
가방 이다 = là một cái túi
소고기 였다 = bò thịt
선생님 이었다 = là một giáo viên
꽃 이 아니다 = không phải là hoa
항구 가 아니었다 = không phải là một cảng
동물 이 아니었다 = không phải là động vật
Thử dịch các câu sau dưới dạng nói. Có ý nghĩa gì?
시계 야
집 이야
비둘기 였어
사람 이었어
구름 (이) 아니야
빌딩 (이) 아니 었어
닭고기 (가) 아니 었어
Trả lời:
là đồng hồ / đồng hồ
là một ngôi nhà
là một con chim bồ câu
là một người
không phải là một đám mây
không phải là một tòa nhà
không phải là thịt gà (thịt)
Bây giờ hãy thử viết lại các câu tiếng Việt ở trên bằng một hình thức nói chuyện lịch sự của Hàn Quốc, và phát âm từng chữ một.
Tại thời điểm này, tôi khuyên bạn nên tìm một người bạn Hàn Quốc để dạy cho bạn cách phát âm chính xác của mỗi câu, nhưng tôi nghĩ nhiều bạn sẽ không có thể tìm người bạn dễ dàng như vậy vì ở Việt Nam còn khá ít người Hàn định cư. Vì vậy, nếu không hoàn hảo, tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng "nghe" của Google Translate. Nó cho phép bạn lắng nghe cách phát âm của từ bạn đưa vào.
Nguồn: Internet